--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ vận
+
Agitaion and propaganda among women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ vận"
:
phái viên
phù vân
phụ vận
Lượt xem: 868
Từ vừa tra
+
phụ vận
:
Agitaion and propaganda among women
+
lưu truyền
:
Hand down, pass by traditionlưu truyền từ đời này sang đời khácTo pass by tradition from one generation to another
+
bay lượn
:
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
+
duchess of windsor
:
Công tước Windsor, người có cuộc hôn nhân với Edward VIII đã tạo ra sự khủng hoảng Lập hiến dẫn tới sự thoái vị của ông
+
bắt chẹt
:
To impose one's strict terms